Có 2 kết quả:

蒸腾 zhēng téng ㄓㄥ ㄊㄥˊ蒸騰 zhēng téng ㄓㄥ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a vapor etc) to rise
(2) to hang in the air

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a vapor etc) to rise
(2) to hang in the air

Bình luận 0